Có 2 kết quả:

銷毀 xiāo huǐ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄟˇ销毁 xiāo huǐ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to destroy (by melting or burning)
(2) to obliterate

Từ điển Trung-Anh

(1) to destroy (by melting or burning)
(2) to obliterate